Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scarlet pimpernel
scarlet pimpernel
/"ska:lit "pimpənəl]
Danh từ
hoa phiến lộ đỏ tươi
người đưa trộm những người trốn tránh ra khỏi biên giới
Thảo luận
Thảo luận