1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarlatina

scarlatina

/,skɑ:lə"ti:nə/
Danh từ
  • y học bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận