1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaremongering

scaremongering

Danh từ
  • việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận