1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaremonger

scaremonger

/"skeə,mʌɳgə/
Danh từ
  • người phao tin đồn làm hốt hoảng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận