1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarecrow

scarecrow

/"skeəkrou/
Danh từ
  • bù nhìn (giữ dưa...)
  • người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận