Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scare
scare
/skeə/
Danh từ
sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
Động từ
làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
scared
face
:
mặt tỏ vẻ sợ hãi
Thành ngữ
to
scare
away
to
scare
off
xua đuổi
to
scare
up
Anh - Mỹ
vất vả mới thu được
làm ra nhanh; thu lượm nhanh
Kỹ thuật
dọa
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận