1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarcity

scarcity

/"skeəsiti/
Danh từ
  • sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm
Kinh tế
  • sự khan hiếm
  • sự thiếu
  • sự thiếu hàng hóa
  • thiếu hàng hóa
  • tình trạng khan hiếm
Hóa học - Vật liệu
  • sự hiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận