Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scarcity
scarcity
/"skeəsiti/
Danh từ
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm
Kinh tế
sự khan hiếm
sự thiếu
sự thiếu hàng hóa
thiếu hàng hóa
tình trạng khan hiếm
Hóa học - Vật liệu
sự hiếm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận