1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarcement

scarcement

/"skeəsmənt/
Danh từ
  • chỗ lõm vào (tường)
  • gờ lồi ra trên chỗ lõm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận