Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scarcement
scarcement
/"skeəsmənt/
Danh từ
chỗ lõm vào (tường)
gờ lồi ra trên chỗ lõm
Thảo luận
Thảo luận