Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scapulary
scapulary
/"skæpjuləri/
Tính từ
(như) scapulary
Danh từ
áo choàng vai (của thầy tu)
dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)
Thảo luận
Thảo luận