1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scapulary

scapulary

/"skæpjuləri/
Tính từ
  • (như) scapulary
Danh từ
  • áo choàng vai (của thầy tu)
  • dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận