Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scapula
scapula
/"skæpjulə/
Danh từ
giải phẫu
xương vai
Kinh tế
xương
Y học
xương bả vai, đôi xương hình tam giác sau đai vai
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận