1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scapula

scapula

/"skæpjulə/
Danh từ
Kinh tế
  • xương
Y học
  • xương bả vai, đôi xương hình tam giác sau đai vai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận