Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scaphoid
scaphoid
/"skæfɔid/
Tính từ
giải phẫu
hình thuyền (xương)
Danh từ
giải phẫu
xương thuyền; xương ghe
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận