Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scapha
scapha
Danh từ
số nhiều scaphae
rãnh thuyền (lỗ tai)
Y học
hố thuyền
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận