1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scapha

scapha

Danh từ
  • số nhiều scaphae
  • rãnh thuyền (lỗ tai)
Y học
  • hố thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận