1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scapegoat

scapegoat

/"skeipgout/
Danh từ
  • người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận