Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scapegoat
scapegoat
/"skeipgout/
Danh từ
người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội
Thảo luận
Thảo luận