Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scanty
scanty
/"skænti/
Tính từ
ít, thiếu, không đủ
scanty
income
:
tiền thu nhập ít ỏi
Anh - Mỹ
nhỏ, chật hẹp
Kỹ thuật
cỡ nhỏ
Xây dựng
sự tróc của sơn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận