1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scanning slit

scanning slit

Kỹ thuật
  • khe hở quét (vết âm thanh chụp trên phim)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận