Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scanning loss
scanning loss
Điện lạnh
tổn hao do quét (ở rađa)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận