1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scanning device

scanning device

Kỹ thuật
  • bộ quét
  • bộ quét quang
  • dụng cụ quét
  • thiết bị quét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận