1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scanner workstation

scanner workstation

Toán - Tin
  • trạm làm việc máy quét
Điện tử - Viễn thông
  • trạm máy quét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận