1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scandinavian

scandinavian

/"skændi"neivjən/
Tính từ
  • Xcăng-đi-na-vi
Danh từ
  • người Xcăng-đi-na-vi
  • tiếng Xcăng-đi-na-vi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận