1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scandalously

scandalously

Phó từ
  • chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
  • gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
  • hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
  • phỉ báng, thoá mạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận