Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scandalise
scandalise
Động từ
làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
thu (buồm) lại
Thảo luận
Thảo luận