1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scandal-bearer

scandal-bearer

/"skændlð,mʌɳgə/ (scandal-bearer) /"skændl,bɜərə/
  • bearer)
Danh từ
  • kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận