Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scandal-bearer
scandal-bearer
/"skændlð,mʌɳgə/ (scandal-bearer) /"skændl,bɜərə/
bearer)
Danh từ
kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng
Thảo luận
Thảo luận