Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scalper
scalper
/"skælpə/
Danh từ
dao trổ, dao khắc
Anh - Mỹ
kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa
Kinh tế
kẻ đầu cơ
máy sàng ống
người chạy chợ
sàng
sáng ống
sàng ống
Xây dựng
máy sàng sơ bộ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận