1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scalper

scalper

/"skælpə/
Danh từ
  • dao trổ, dao khắc
  • Anh - Mỹ kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa
Kinh tế
  • kẻ đầu cơ
  • máy sàng ống
  • người chạy chợ
  • sàng
  • sáng ống
  • sàng ống
Xây dựng
  • máy sàng sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận