1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scale line

scale line

Điện tử - Viễn thông
  • dòng trạng thái
Toán - Tin
  • dòng tỷ lệ
  • đường thang đo
Cơ khí - Công trình
  • vạch chia (trên mặt số)
Điện
  • vạch kẻ (trên thang đo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận