1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scale inhibitor

scale inhibitor

Kỹ thuật
  • chất làm mềm nước
Điện lạnh
  • chất chống đóng cặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận