Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scale formation
scale formation
Kỹ thuật
đóng cặn
sự đóng cặn
Điện lạnh
hình thành cặn
sự hình thành cặn
Hóa học - Vật liệu
hình thành lớp cặn
Xây dựng
sự tạo lớp muội than
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận