1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scale factor

scale factor

Kỹ thuật
  • hệ số cân
  • hệ số tỉ lệ
  • hệ số tỷ lệ
Toán - Tin
  • bội suất
  • hệ số thang độ
  • hệ số thang tỷ lệ
Hóa học - Vật liệu
  • hệ số độ chia
Điện
  • hệ số thang đo
Xây dựng
  • tỷ lệ (trong bản vẽ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận