1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scale division

scale division

Kỹ thuật
  • chỉ số
  • dấu thang đo
  • vạch chia độ
  • vạch thang đo
Cơ khí - Công trình
  • phân chia độ
  • phần chia thang đo
  • sự chia độ thang đo
Xây dựng
  • sự phân khoảng tỉ lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận