Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scalding
scalding
Tính từ
nóng đủ để làm bỏng
Phó từ
cực kỳ
Kinh tế
sự chần
sự đun nóng
sự luộc
sự trụng nước sôi
Vật lý
sự tẩy hấp
sự tẩy nấu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận