1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scagliola

scagliola

/skæl"joulə/
Danh từ
  • đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận