Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scagliola
scagliola
/skæl"joulə/
Danh từ
đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán)
Thảo luận
Thảo luận