1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scaffolding bearer

scaffolding bearer

Xây dựng
  • thanh đỡ ván giàn giáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận