Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scaffolding
scaffolding
/"skæfəldiɳ/
Danh từ
giàn (làm nhà...)
Kỹ thuật
cầu công tác
giá
giàn
giàn cần cẩu
giàn giáo
sự dựng giàn giáo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận