1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubber mallet

rubber mallet

Kỹ thuật Ô tô
  • cái búa gỗ đầu nhựa
Xây dựng
  • cái vồ bằng cao su
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận