Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ royal sail
royal sail
/"rɔiəl"seil/
Danh từ
hàng hải
cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận