Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ round turn
round turn
/"raund"tə:n/
Danh từ
hàng hải
vòng dây chão (buộc quanh cột...)
Thành ngữ
to
bring
up
with
a
round_turn
chặn đứng lại
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận