Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rope-yarn
rope-yarn
/"roupjɑ:n/
Danh từ
vật không đáng kể
hàng hải
sợi để bện thừng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận