1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rolling resistance

rolling resistance

Kỹ thuật
  • lực cản lắc
  • sức cản lăn
Kỹ thuật Ô tô
  • chống lăn
Vật lý
  • lực cản lăn
Cơ khí - Công trình
  • sức chống lăn
  • trở lực khi lăn
Hóa học - Vật liệu
  • trở lực lắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận