1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roller bearing

roller bearing

Kỹ thuật
  • bạc đạn dài
  • gối khớp di động
  • gối lăn
  • ổ bi
  • ổ đũa
  • ổ lăn
Cơ khí - Công trình
  • bạc đạn đũa
  • ổ con lăn
Xây dựng
  • gối con lăn
  • gối tựa lăn
Kỹ thuật Ô tô
  • ổ bi đũa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận