Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roentgen
roentgen
/"rɔntjən/ (röntgen) /"rɔntjən/
Danh từ
vật lý
Rơngen
Y học
đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma
Chủ đề liên quan
Vật lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận