Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roadstead
roadstead
/"roudsted/
Danh từ
hàng hải
vũng tàu
Kinh tế
nơi tàu dừng lại
nơi tàu thả neo
tàu đậu
vũng tàu
Kỹ thuật
chỗ neo tàu
vũng tàu
Xây dựng
vũng tàu (cảng)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận