1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roadstead

roadstead

/"roudsted/
Danh từ
Kinh tế
  • nơi tàu dừng lại
  • nơi tàu thả neo
  • tàu đậu
  • vũng tàu
Kỹ thuật
  • chỗ neo tàu
  • vũng tàu
Xây dựng
  • vũng tàu (cảng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận