1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ road clearance

road clearance

Kỹ thuật
  • khoảng sáng gầm xe
Kỹ thuật Ô tô
  • chiều cao gầm xe
  • cự ly trên đường
  • khoảng cách mặt đường (khung xe)
Xây dựng
  • khoảng cách (đến) mặt đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận