Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ risible
risible
/"rizibl/
Tính từ
dễ cười, hay cười
to
have
risible
nevers
:
có máu buồn
từ hiếm
tức cười, đáng buồn cười
a
risible
answer
:
câu trả lời tức cười
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận