Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ripening
ripening
Kinh tế
sự chín
sự chín đến
sự lên men
sự tàng trữ
Vật lý
sự chín muồi (nhũ tương)
sự thành thục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận