Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rime
rime
/raim/
Danh từ
(như) rhyme
thơ ca
sương muối
Động từ
phủ đầy sương muối
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận