1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rime

rime

/raim/
Danh từ
  • (như) rhyme
Động từ
  • phủ đầy sương muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận