1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rigid

rigid

/"ridʤid/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bắt chặt
  • bền
  • bền vững
  • cố định
  • giữ chặt
  • kẹp chặt
  • rắn
  • rắn cứng
  • vững chắc
Toán - Tin
  • cứng, rắn
Kỹ thuật Ô tô
  • không mềm dẻo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận