1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rigger

rigger

/"rigə/
Danh từ
  • người lắp ráp máy bay
  • người lừa đảo; người gian lận
  • người mua vét hàng hoá để đầu cơ
  • người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán
  • hàng hải người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
  • kỹ thuật bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
Xây dựng
  • dây nhợ
  • thợ nề
Giao thông - Vận tải
  • thợ chằng buộc
Toán - Tin
  • thợ nề, dây nhợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận