Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rigger
rigger
/"rigə/
Danh từ
người lắp ráp máy bay
người lừa đảo; người gian lận
người mua vét hàng hoá để đầu cơ
người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán
hàng hải
người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
kỹ thuật
bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
Xây dựng
dây nhợ
thợ nề
Giao thông - Vận tải
thợ chằng buộc
Toán - Tin
thợ nề, dây nhợ
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận