1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rheostat

rheostat

/"ri:əstæt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • biến trở
  • cái biến trở
  • điện trở biến đổi
  • điện trở điều chỉnh
Toán - Tin
  • bộ biến trở
  • sự hàn điện trở
Xây dựng
  • bộ biển trở
  • sự hàn trở
Điện lạnh
  • điện trở biến thiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận