Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revulsion
revulsion
/ri"vʌlʃn/
Danh từ
sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
y học
sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
từ hiếm
sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the
revulsion
of
capital
:
sự rút vốn ra
Y học
sự làm chuyển máu
Chủ đề liên quan
Y học
Từ hiếm
Y học
Thảo luận
Thảo luận