Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revolving diaphragm
revolving diaphragm
Kỹ thuật
màng chắn xoay
Vật lý
cái chắn sáng con ngươi xoay
điapham xoay
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận