1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverser

reverser

/ri"və:sə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy đảo điện
Điện lạnh
  • bộ đổi chiều
  • dụng cụ đảo điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận